Chuyển đổi Stôn sang Kilôgam

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Stôn sang Kilôgam

kg =
st
 
_______
 
 
0.15747
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Stôn
Thêm thông tin: Kilôgam

Stôn

Một xtôn là một đơn vị đo trọng lượng tương đương với 14 pao trong hệ đo trọng lượng Anh (hoặc lbs quốc tế). Theo đó, một xtôn một tương đương với 6,35029kg.

 

chuyển đổi Stôn sang Kilôgam

kg =
st
 
_______
 
 
0.15747

Kilôgam

Kilôgam là đơn vị khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế, và được chấp nhận hàng ngày như là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).

Kilôgam gần như chính xác bằng khối lượng của một lít nước.

 

Bảng Stôn sang Kilôgam

Start
Increments
Accuracy
Format
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Stôn Kilôgam
0st 0.00kg
1st 6.35kg
2st 12.70kg
3st 19.05kg
4st 25.40kg
5st 31.75kg
6st 38.10kg
7st 44.45kg
8st 50.80kg
9st 57.15kg
10st 63.50kg
11st 69.85kg
12st 76.20kg
13st 82.55kg
14st 88.90kg
15st 95.25kg
16st 101.60kg
17st 107.95kg
18st 114.31kg
19st 120.66kg
Stôn Kilôgam
20st 127.01kg
21st 133.36kg
22st 139.71kg
23st 146.06kg
24st 152.41kg
25st 158.76kg
26st 165.11kg
27st 171.46kg
28st 177.81kg
29st 184.16kg
30st 190.51kg
31st 196.86kg
32st 203.21kg
33st 209.56kg
34st 215.91kg
35st 222.26kg
36st 228.61kg
37st 234.96kg
38st 241.31kg
39st 247.66kg
Stôn Kilôgam
40st 254.01kg
41st 260.36kg
42st 266.71kg
43st 273.06kg
44st 279.41kg
45st 285.76kg
46st 292.11kg
47st 298.46kg
48st 304.81kg
49st 311.16kg
50st 317.51kg
51st 323.86kg
52st 330.22kg
53st 336.57kg
54st 342.92kg
55st 349.27kg
56st 355.62kg
57st 361.97kg
58st 368.32kg
59st 374.67kg
TOP 10 Chuyển đổi Độ F sang Độ K Chuyển đổi Mét sang Thước Anh Chuyển đổi Độ F sang Độ C Chuyển đổi Stôn sang Kilôgam Chuyển đổi Độ K sang Độ F Chuyển đổi Độ C sang Độ F Chuyển đổi Thước Anh sang Mét Chuyển đổi Feet sang Mét Chuyển đổi Phút sang Ngày Chuyển đổi Pao sang Kilôgam