Chuyển đổi Thước Anh sang Mét

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thước Anh sang Mét

m =
yd
 
______
 
 
1.0936
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Mét

Thước Anh

Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân

 

chuyển đổi Thước Anh sang Mét

m =
yd
 
______
 
 
1.0936

Mét

Mét là đơn vị chiều dài trong hệ mét, và là đơn vị chiều dài cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế.

Là đơn vị chiều dài cơ bản trong SI và hệ thống m.k.s khác (dựa trên mét, kilôgam và giây) mét được sử dụng để giúp suy ra các đơn vị đo lường khác như newton, lực.

 

Bảng Thước Anh sang Mét

Start
Increments
Accuracy
Format
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thước Anh Mét
0yd 0.00m
1yd 0.91m
2yd 1.83m
3yd 2.74m
4yd 3.66m
5yd 4.57m
6yd 5.49m
7yd 6.40m
8yd 7.32m
9yd 8.23m
10yd 9.14m
11yd 10.06m
12yd 10.97m
13yd 11.89m
14yd 12.80m
15yd 13.72m
16yd 14.63m
17yd 15.54m
18yd 16.46m
19yd 17.37m
Thước Anh Mét
20yd 18.29m
21yd 19.20m
22yd 20.12m
23yd 21.03m
24yd 21.95m
25yd 22.86m
26yd 23.77m
27yd 24.69m
28yd 25.60m
29yd 26.52m
30yd 27.43m
31yd 28.35m
32yd 29.26m
33yd 30.18m
34yd 31.09m
35yd 32.00m
36yd 32.92m
37yd 33.83m
38yd 34.75m
39yd 35.66m
Thước Anh Mét
40yd 36.58m
41yd 37.49m
42yd 38.40m
43yd 39.32m
44yd 40.23m
45yd 41.15m
46yd 42.06m
47yd 42.98m
48yd 43.89m
49yd 44.81m
50yd 45.72m
51yd 46.63m
52yd 47.55m
53yd 48.46m
54yd 49.38m
55yd 50.29m
56yd 51.21m
57yd 52.12m
58yd 53.04m
59yd 53.95m
TOP 10 Chuyển đổi Độ F sang Độ K Chuyển đổi Mét sang Thước Anh Chuyển đổi Độ F sang Độ C Chuyển đổi Stôn sang Kilôgam Chuyển đổi Độ K sang Độ F Chuyển đổi Độ C sang Độ F Chuyển đổi Thước Anh sang Mét Chuyển đổi Feet sang Mét Chuyển đổi Phút sang Ngày Chuyển đổi Pao sang Kilôgam