Chuyển đổi Kilôgam sang Stôn

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilôgam sang Stôn

st =
kg * 0.15747
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Kilôgam
Thêm thông tin: Stôn

Kilôgam

Kg được định nghĩa là tương đương với khối lượng của Kilôgam chuẩn quốc tế (IPK), một khối hợp kim bạch kim-iridi sản xuất vào năm 1889 và được lưu trữ tại Văn phòng cân đo quốc tế tại Sèvres, Pháp.

Đó là đơn vị SI duy nhất được xác định bởi một đối tượng vật lý chứ không phải là tài sản vật lý cơ bản có thể được tái tạo trong các phòng thí nghiệm.

 

chuyển đổi Kilôgam sang Stôn

st =
kg * 0.15747
 
 
 

Stôn

Xtôn là đơn vị trọng lượng trong hệ đo lường Anh được sử dụng không chính thức ở Vương Quốc Anh và Ireland, gần như chỉ dùng làm đơn vị đo trọng lượng cơ thể. Mặc dù được EU phê chuẩn cho phép sử dụng như là đơn vị bổ sung nhưng đơn vị này về cơ bản đã quá cũ ở bên ngoài Vương Quốc Anh và Ireland.

 

Bảng Kilôgam sang Stôn

Start
Increments
Accuracy
Format
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Kilôgam Stôn
0kg 0.00st
1kg 0.16st
2kg 0.31st
3kg 0.47st
4kg 0.63st
5kg 0.79st
6kg 0.94st
7kg 1.10st
8kg 1.26st
9kg 1.42st
10kg 1.57st
11kg 1.73st
12kg 1.89st
13kg 2.05st
14kg 2.20st
15kg 2.36st
16kg 2.52st
17kg 2.68st
18kg 2.83st
19kg 2.99st
Kilôgam Stôn
20kg 3.15st
21kg 3.31st
22kg 3.46st
23kg 3.62st
24kg 3.78st
25kg 3.94st
26kg 4.09st
27kg 4.25st
28kg 4.41st
29kg 4.57st
30kg 4.72st
31kg 4.88st
32kg 5.04st
33kg 5.20st
34kg 5.35st
35kg 5.51st
36kg 5.67st
37kg 5.83st
38kg 5.98st
39kg 6.14st
Kilôgam Stôn
40kg 6.30st
41kg 6.46st
42kg 6.61st
43kg 6.77st
44kg 6.93st
45kg 7.09st
46kg 7.24st
47kg 7.40st
48kg 7.56st
49kg 7.72st
50kg 7.87st
51kg 8.03st
52kg 8.19st
53kg 8.35st
54kg 8.50st
55kg 8.66st
56kg 8.82st
57kg 8.98st
58kg 9.13st
59kg 9.29st
TOP 10 Chuyển đổi Độ F sang Độ K Chuyển đổi Mét sang Thước Anh Chuyển đổi Độ F sang Độ C Chuyển đổi Stôn sang Kilôgam Chuyển đổi Độ K sang Độ F Chuyển đổi Độ C sang Độ F Chuyển đổi Thước Anh sang Mét Chuyển đổi Feet sang Mét Chuyển đổi Phút sang Ngày Chuyển đổi Pao sang Kilôgam